Có 2 kết quả:

出炉 chū lú ㄔㄨ ㄌㄨˊ出爐 chū lú ㄔㄨ ㄌㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take out of the furnace
(2) fresh out of the oven
(3) fig. newly announced
(4) recently made available

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take out of the furnace
(2) fresh out of the oven
(3) fig. newly announced
(4) recently made available

Bình luận 0